Page 65 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 65

42
                 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                 Investment at current prices

                                                                   Triệu đồng - Mill. dongs
                                              2018    2019     2020    2021     2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                 30946583  35104559  38897782  41818912  47492118
          Phân theo cấp quản lý
          By management level
           Trung ương - Central            2133045  2196540  2052482  1424948  1489405
           Địa phương - Local             28813538  32908019  36845300  40393964  46002713

          Phân theo khoản mục đầu tư
          By investment category
           Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   21118112  24331852  27950162  28712790  33105635
           Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
           XDCB - Investment in procuring fixed
           assets without investment outlays    5211172  5611738  5003230  5743538  6074888
           Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
           Investment in reparing and upgrading
           fixed assets                    3913274  4356666  5169922  6130556  6982163
           Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
           Supplement for working capital   404401   466418   481450   898690   947348
           Vốn đầu tư khác - Others         299624   337885   293018   333338   382084
          Phân theo nguồn vốn
          By investment source
           Vốn khu vực Nhà nước - State    6905031  6398014  6742501  7780453  8936949
             Vốn ngân sách Nhà nước
             State budget                  5652032  5244733  5450473  6284617  7470261
             Vốn vay - Loan                 522796   378638   453555   547474   550757
             Vốn tự có của các DN Nhà nước
             Equity of State owned enterprises   96385   118042   118262   205589   177921
             Vốn huy động khác - Others     633818   656601   720211   742773   738010

           Vốn khu vực ngoài Nhà nước
           Non-state                      19998127  25018142  29100344  30221013  34609568
             Vốn của tổ chức doanh nghiệp
             Capital of enterprises        5315345  8226063  9177586  7846380  9069144
             Vốn của dân cư - Capital of households  14682782  16792079  19922758  22374633  25540424

           Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
           của nước ngoài
           Foreign invested sector         4043425  3688403  3054937  3817446  3945601



                                             65
   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70