Page 34 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 34

Đơn vị tính: Cơ sở  Tăng, giảm  BQ năm giai   đoạn 2011-  2020 (%)  3,79  -7,85  0,59  13,35  0,00  6,96  8,24  3,97  6,04  -4,87  0,00  -9,46  -  16,77  -  9,56






                     Số lượng năm   2020 so với   năm 2011  4114  -156  893  6  1  272  2318  232  249  -15  -2  -40  25  25  29  277






                      2020    13297  158  5154  14  11  539  5215  875  460  17  10  47  182  33  29  553


                      2019    13144  242  5342  7  44  378  5022  811  415  42  13  1  46  203  29  26  523


                      2018    13337  242  5354  7  44  493  5043  845  425  42  13  1  46  203  29  26  524
            4. (Tiếp theo) SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
                      2017    13671  249  5527  7  45  449  5196  856  433  43  13  1  47  209  29  27  540


                      2016    12915  281  5250  7  51  377  4911  752  396  46  16  100  164  32  14  518


                      2015    12595  284  5133  8  64  396  4777  708  370  36  16  95  195  1  28  14  470


                      2014    12374  432  5176  9  36  465  4354  758  354  24  13  1  102  164  26  5  455


                      2013    12081  432  5185  9  28  460  4211  769  265  17  12  1  96  147  2  26  5  416


                      2012    11616  416  4993  9  27  460  3969  790  243  24  12  1  89  150  2  26  5  400


                      2011    9183  314  4261  8  10  267  2897  643  211  32  12  87  157  8     276








                              HUYỆN NGHĨA HƯNG  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3.  Sản  xuất  và  phân  phối  điện,  khí  đốt,  nước  nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe   10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dịch v








                                  1. Khai khoáng  thải, nước thải  5. Xây dựng  máy và xe có động cơ khác  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác







                                                      34
   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39