Page 103 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 103

Xếp   hạng   4   5   2   1   7   3   6   10   8   11   9

                                      2021
                                           Tổng   số   128,1   114,3   155,6   176,3   77,0   152,3   87,4   52,5   76,4   45,8   71,5



                                           Xếp   hạng   4   5   2   1   8   3   6   10   7   11   9
                                      2020
                                           Tổng   số   123,7   105,5   147,5   164,0   68,4   134,6   78,7   48,3   69,6   43,2   67,4


                                  Tổng sản phẩm bình quân đầu người (Triệu đồng)
                                           Xếp   hạng   3   4   1   2   7   5   6   10   9   11   8
                                      2015
                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố
                                           Tổng   số   90,5   72,2   105,6   91,7   44,9   66,7   49,1   27,4   38,8   26,1   41,1



                                           Xếp   hạng   1   3   5   2   7   4   6   10   9   11   8
                                      2010
                                           Tổng   số   53,6   42,1   37,3   47,4   23,0   37,9   23,8   14,3   17,5   13,3   22,1




                                           Xếp   hạng   1   4   7   3   5   2   6   8   10   10   9

                                      2005
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   15,4   1   8,7   10   6,9   9   11,7   3   7,9   4   12,1   2   7,4   6   6,1   5   5,5   8   5,5   7   5,6   11
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Tổng   số   8,1   1,8   2,0   3,8   3,0   4,4   2,5   2,6   2,1   2,3   1,8



















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           99
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108