Page 87 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 87
58
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành
chính cấp huyện
Number of non-farm individual business establishments
as of 31 Dec. by district
Cơ sở - Establishment
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 98051 102052 102935 105438 106795
Thành phố Nam Định 16121 18608 16352 16179 16453
Huyện Mỹ Lộc 3599 4368 4238 4481 4348
Huyện Vụ Bản 5318 5349 5317 5585 5681
Huyện Ý Yên 9791 12044 11904 13296 13964
Huyện Nghĩa Hưng 12595 13144 13297 13789 13635
Huyện Nam Trực 8934 10111 9805 9014 8994
Huyện Trực Ninh 13084 11046 12091 12112 12232
Huyện Xuân Trường 6939 8009 8177 8188 8514
Huyện Giao Thủy 11256 9279 9386 9983 10427
Huyện Hải Hậu 10414 10094 12368 12811 12547
87