Page 92 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 92
61
Số trang trại phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of farms by district
Trang trại - Farm
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 397 387 293 296 312
Thành phố Nam Định
Huyện Mỹ Lộc 16 12 12 14 23
Huyện Vụ Bản 28 25 18 15 17
Huyện Ý Yên 15 23 27 28 29
Huyện Nghĩa Hưng 51 47 61 65 66
Huyện Nam Trực 7 4 1 7 2
Huyện Trực Ninh 27 15 11 17 15
Huyện Xuân Trường 45 24 36 27 25
Huyện Giao Thuỷ 163 184 103 100 95
Huyện Hải Hậu 45 53 24 23 40
- Từ năm 2011 đến năm 2019 áp dụng quy định về tiêu chí kinh tế trang trại theo Thông tư số
27/2011/TT-BNNPTNT ngày 13/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
From 2011 to 2019 on the application of the criteria specified farm according to the Circular No.
27/2011/TT-BNNPTNT dated 13/4/2011 of the Ministry of Agriculture & Rural Development.
- Từ năm 2020 áp dụng quy định về tiêu chí kinh tế trang trại theo Thông tư số 02/2020/TT-BNNPTNT
ngày 28/02/2020 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
From 2020 on the application of the criteria specified farm according to the Circular No. 02/2020/TT-
BNNPTNT dated 28/02/2020 of the Ministry of Agriculture & Rural Development.
92