Page 100 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 100
68
(Tiếp theo) Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và
sản lượng một số cây lâu năm
(Cont.) Planted area, gathering area and production
of some perennial crops
2018 2019 2020 2021 2022
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Trong đó - Of which:
Cây ăn quả - Fruit crops
Trong đó - Of which:
Xoài - Mango 462 546 596 648 747
Chuối - Banana 50680 52670 59212 61121 63884
Cam - Orange 2894 2750 2503 1898 2046
Táo - Apple 429 541 572 620 626
Nhãn - Longan 4540 3689 4482 4490 4632
Vải - Litchi 1369 1164 1286 1302 1345
Cây công nghiệp lâu năm
Industrial perenial crops
Trong đó - Of which:
Dừa - Coconut 240 229 215 249 255
Chè - Tea 88 93 98 95 100
100