Page 101 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 101

69
                 Chăn nuôi
                 Livestock


                                                2018     2019    2020    2021    2022


          Số lượng tại thời điểm 01/01 (Con)
          Number of head as of 01 Jan. (Head)
            Trâu - Buffaloes                    7545    7635    7680    7726    7773

            Bò - Cattles                       29328   28858   28427   28011   27626
            Lợn - Pig                         758406   594798   640090   641050   585515

            Dê - Goat                          10695   11031   10800   10576   10415
                           (*)
            Gia cầm (Nghìn con)
            Poultry (Thous. heads) (*)          7886    8465    8925    9467    9646

          Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
            Thịt trâu hơi xuất chuồng
            Living weight of buffaloes           831     856     868     879     887
            Thịt bò hơi xuất chuồng
            Living weight of cattle             2922    2932    2935    2940    2953

            Thịt lợn hơi xuất chuồng
            Living weight of pig              152173   145858   150214   150470   143586

            Thịt gia cầm hơi giết bán
            Living weight of livestock         23689   27059   29651   32361   34370

             Trong đó: Thịt gà hơi - Of which: Chicken   18322   20886   22757   24804   26267
            Trứng (Nghìn quả)
            Eggs (Thous. pieces)              315922   347357   379083   413698   448261

            Sữa tươi (Tấn)
            Fresh milk (Ton)

            Mật ong (Tấn)
            Honey (Ton)                           15      15      16      16     16

            Kén tằm (Tấn)
            Silkworm cocoon (Ton)                 25      25      20      17     19

          (*)  Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng - Including chicken, duck, goose.
          Năm 2018 là số liệu thời điểm 01/10 - The year 2018 is the data as of 01 Oct.



                                             101
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106