Page 105 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 105

73
                 Sản lượng thuỷ sản
                 Production of fishery

                                                                             Tấn - Ton
                                              2018    2019     2020    2021    2022



          TỔNG SỐ - TOTAL                   149635   160348   170537   178572   186354

          Phân theo khai thác, nuôi trồng
          By types of catch, aquaculture

            Khai thác - Catch                51383   54760    56345   57441   58538
            Nuôi trồng - Aquaculture         98252   105588   114192   121131   127816


          Phân theo loại thủy sản
          By types of aquatic product

            Tôm - Shrimp                      9120   10546    11231   11982   12676

            Cá - Fish                        86096   91548    96538   100408   103836

            Thủy sản khác - Other aquatic    54419   58254    62768   66182   69842


































                                             105
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110