Page 120 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 120
83
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ
trên địa bàn
Average retail price of some goods and services
in the local area
Đồng - Dong
ĐVT
Unit 2018 2019 2020 2021 2022
Gạo tẻ - Rice Kg 12617 11352 12811 12397 12419
Gạo nếp - Sweet rice " 19626 20458 21475 20188 20536
Thịt lợn - Pork " 75193 88482 123878 85107 99450
Thịt bò - Beef " 251476 251711 250803 245861 250396
Thịt gà - Chicken " 103386 122815 113059 110581 130329
Trứng vịt - Ducks egg 10 quả 26435 25585 24300 30921 34035
Cá chép - Carp fish Kg 51870 54802 48252 49834 51668
Cá thu - Mackerel " 179227 181914 174578 188276 207239
Tôm biển - Sea shrimp " 184991 223333 207353 235848 235603
Cá biển khô - Dried sea fish " 122284 110649 105481 122362 134471
Nước mắm - Fish sauce Lít - Litre 40522 37679 43801 46518 54688
Lạc nhân - Peanut Kg 51560 52257 56404 55310 56742
Đỗ xanh - Green bean " 41315 38618 38791 39759 39954
Đỗ đen - Black bean " 51032 53024 53577 51554 51476
Đỗ tương - Soyabean " 22186 23441 20472 21706 23327
Mì chính - Glutamate " 61666 61108 63479 67430 70274
Muối - Salt " 4553 4822 5154 5154 5154
Đường - Sugar " 15879 14160 15326 20036 21992
Đậu phụ - Soya curd " 14782 15907 15162 15630 17178
Chè - Tea " 253597 269295 254230 258399 277465
120