Page 121 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 121
83
(Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá
và dịch vụ trên địa bàn
(Cont.) Average retail price of some goods and services
in the local area
Đồng - Dong
ĐVT
Unit 2018 2019 2020 2021 2022
Bia chai - Bottled beer Lít - Litre 18679 22776 19302 19863 23364
Xi măng - Cement Kg 1317 1296 1338 1365 1469
Thép - Steel " 15174 14341 14637 17683 18237
3
Nước máy sinh hoạt - Water for living M 9036 9266 9565 9524 9584
Điện sinh hoạt - Electricity for living Kwh 1977 2210 1889 1915 1931
Gas - Gas Bình - Tank 324528 303475 315000 417000 32917
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre 15722 15333 10609 16637 22555
Xăng - Petroleum " 20900 19958 15945 23350 21654
Vé xe buýt - Bus ticket Vé - Ticket 15000 15000 15000 15000 16688
Cắt tóc nam Lần
Cutting hair for men Times 22361 25510 27200 29102 31473
Gội đầu nữ
Washing hair for women " 18974 22263 23208 24087 24830
121