Page 25 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 25

BQ năm   giai đoạn   2011-2020   (%)   -    -    -    -    -    -    -    -

                 Tăng, giảm


                     Số lượng   năm 2020   so với năm   2011   -    -    -    -    -    -    -    -





                      2020              100,87  93,74  92,42  105,76  104,83  105,06  110,65  102,15




                      2019              99,69  99,58  99,11  104,09  99,75  99,86  99,63  99,49



                      2018              99,59  98,62  98,01  104,83  100,14  100,57  99,11  99,34
            2. (Tiếp theo) SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ
                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  103,58  101,64  100,96  109,92


                      2017              101,22  98,23  97,56  105,58  103,00  102,24  103,75  104,79



                      2016                                          104,76  104,58  109,36  103,70




                      2015              101,99  101,88  99,77  136,62  102,06  104,32  105,70  95,34



                      2014              101,48  99,61  99,15  107,85  102,66  103,79  96,81  101,78




                      2013              98,68  95,65  99,94  54,02  100,70  102,20  82,87  104,13



                      2012              111,15  105,53  103,92  124,08  115,24  115,99  108,15  116,41



                      2011              103,48  98,55  97,53  112,06  107,39  106,88  120,91  103,61



                                              và

                                        TỔNG SỐ  nghiệp   Công   Công nghiệp  Xây dựng                                                                                 Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác




                                              1.   xây dựng         2. Dịch vụ


                                                      25
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30