Page 24 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 24

BQ năm   giai đoạn   2011-2020   (%)  2,12  -0,75  -1,2  4,01  3,96  4,46  3,23  2,95

                 Tăng, giảm


                        Số lượng   năm 2020   so với năm   2011  16570  -2127  -3059  932  18697  14250  753  3694





                        2020                 102936  34209  30387  3822  68727  46060  6252   16415




                        2019                 102052  36492  32878  3614  65560  43840  5650   16070



                        2018                 102372  36646  33174  3472  65726  43902  5671   16153




                        2017          Cơ sở  102796  37159  33847  3312  65637  43654  5722   16261
           2. SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ

                        2016                 101557  37829  34692  3137  63728  42696  5515   15517




                        2015                 98051  37217  34363  2854   60834  40828  5043   14963



                        2014                 96136  36531  34442  2089   59605  39139  4771   15695




                        2013                 94735  36675  34738  1937   58060  37711  4928   15421



                        2012                 95998  38344  34758  3586   57654  36898  5947   14809



                        2011                 86366  36336  33446  2890   50030  31810  5499   12721



                                                   và

                                             TỔNG SỐ  nghiệp   Công   Công nghiệp  Xây dựng                                                                                 Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác




                                                   1.   xây dựng         2. Dịch vụ


                                                      24
   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29