Page 23 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 23

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  2,12  2,38  16,13  5,21  17,14  5,53  -  -  -  -  -  -
                 Tăng, giảm  Số lượng   năm 2020   so với   năm 2011  16570  36076  20507048  2870004  54958979  54905  -  -  -  -  -  -







                       2020       102936  205673  30890826  8650391  74623196  130083  100,87  100,18  137,30  118,29  114,62  121,78




                       2019       102052  205303  22498590  7313143  65105493  106817  99,69  100,16  102,64  85,00  110,94  105,05



                       2018       102372  204975  21919695  8603636  58682779  101682  99,59  103,13  124,93  134,02  116,60  124,87




                       2017       102796  198756  17545571  6419773  50329854  81429  101,22  100,00  106,68  108,35  114,63  83,22



                       2016       101557  198754  16446807  5925296  43908158  97852  103,58  103,19  102,92  101,34  113,86  113,15



            1. MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ
                       2015       98051  192618  15979685  5847095  38563455  86478  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  101,99  105,09  107,76  105,61  111,95  95,03



                       2014       96136  183292  14829086  5536507  34448463  91001  101,48  103,37  113,10  103,75  114,81  103,83




                       2013       94735  177317  13112047  5336512  30003667  87647  98,68  95,71  94,22  74,13  118,11  101,49




                       2012       95998  185263  13915798  7198661  25403810  86360  111,15  109,24  134,01  124,54  129,19  114,87



                       2011       86366  169597  10383778  5780387  19664217  75178  103,48  104,32  150,00  111,08  128,17  99,04




                      Đơn vị   tính  Cơ sở  Người  Triệu   đồng   ‘’   ‘’   ‘’  %   ‘’   ‘’   ‘’   ‘’   ‘’





                                  1. Số cơ sở  2. Số lao động  3. Nguồn vốn  5. Doanh thu  1. Số cơ sở  2. Số lao động  3. Nguồn vốn  5. Doanh thu
                                                 4. Tài sản cố định  6. Số thuế đã nộp  4. Tài sản cố định  6. Số thuế đã nộp





                                                      23
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28