Page 262 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 262
43 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với doanh thu thuần của doanh nghiệp theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: %
BQ BQ BQ
5 năm 5 năm mười năm
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020) 2020)
TỔNG SỐ 0,11 0,52 0,71 1,03 0,48 0,23 0,98 0,15 0,57 0,38 0,57 0,46 0,52
Thành phố Nam Định 0,29 0,45 2,02 2,13 1,82 1,91 1,66 1,52 1,85 0,82 1,34 1,55 1,45
Huyện Mỹ Lộc 0,98 -2,05 1,39 2,86 2,91 2,50 1,12 2,26 -0,79 1,02 1,22 1,22 1,22
Huyện Vụ Bản -2,31 -0,84 -1,16 -5,79 -8,00 -7,62 -1,98 -2,79 -0,56 2,53 -3,62 -2,08 -2,85
168
Huyện Ý Yên 0,27 0,12 -0,64 -0,01 0,28 -0,44 -1,01 -0,98 -0,32 0,67 0,00 -0,42 -0,21
Huyện Nghĩa Hưng 0,83 1,75 0,40 -0,05 0,26 -0,46 -0,71 -1,63 -3,12 -0,61 0,64 -1,31 -0,33
Huyện Nam Trực 1,06 1,27 -2,72 0,27 -0,48 0,52 0,50 -0,92 -1,07 -0,90 -0,12 -0,37 -0,25
Huyện Trực Ninh -0,59 2,40 -4,25 -2,82 -4,25 -8,85 9,81 -2,38 -0,15 -1,01 -1,90 -0,52 -1,21
Huyện Xuân Trường -1,33 1,69 0,45 0,02 -0,08 -0,42 -0,11 -0,26 0,31 1,17 0,15 0,14 0,14
Huyện Giao Thủy 0,05 1,65 0,35 0,89 1,05 0,89 -0,39 0,53 0,20 -0,69 0,80 0,11 0,45
Huyện Hải Hậu -1,34 -1,43 -7,67 -5,16 -6,87 -5,46 -3,92 -6,90 -4,53 -4,07 -4,49 -4,98 -4,74