Page 261 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 261

43    Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với doanh thu thuần của doanh nghiệp theo huyện, thành phố


                                                                                                                                    Đơn vị tính: %
                                                                                                                         BQ      BQ      BQ
                                                                                                                        5 năm   5 năm  mười năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020
                                                                                                                        (2011-  (2016-  (2011-
                                                                                                                        2015)   2020)   2020)

                             TỔNG SỐ           0,11    0,52   0,71   1,03    0,48   0,23   0,98   0,15    0,57   0,38    0,57   0,46     0,52

                             Thành phố Nam Định   0,29   0,45   2,02   2,13   1,82   1,91   1,66   1,52   1,85   0,82    1,34   1,55     1,45

                             Huyện Mỹ Lộc      0,98   -2,05   1,39   2,86    2,91   2,50   1,12   2,26   -0,79   1,02    1,22   1,22     1,22

                             Huyện Vụ Bản      -2,31   -0,84   -1,16   -5,79   -8,00   -7,62   -1,98   -2,79   -0,56   2,53   -3,62   -2,08   -2,85
                        168
                             Huyện Ý Yên       0,27    0,12   -0,64   -0,01   0,28   -0,44   -1,01   -0,98   -0,32   0,67   0,00   -0,42   -0,21

                             Huyện Nghĩa Hưng   0,83   1,75   0,40   -0,05   0,26   -0,46   -0,71   -1,63   -3,12   -0,61   0,64   -1,31   -0,33

                             Huyện Nam Trực    1,06    1,27   -2,72   0,27   -0,48   0,52   0,50   -0,92   -1,07   -0,90   -0,12   -0,37   -0,25
                             Huyện Trực Ninh   -0,59   2,40   -4,25   -2,82   -4,25   -8,85   9,81   -2,38   -0,15   -1,01   -1,90   -0,52   -1,21

                             Huyện Xuân Trường   -1,33   1,69   0,45   0,02   -0,08   -0,42   -0,11   -0,26   0,31   1,17   0,15   0,14   0,14

                             Huyện Giao Thủy   0,05    1,65   0,35   0,89    1,05   0,89   -0,39   0,53   0,20   -0,69   0,80   0,11     0,45

                             Huyện Hải Hậu     -1,34   -1,43   -7,67   -5,16   -6,87   -5,46   -3,92   -6,90   -4,53   -4,07   -4,49   -4,98   -4,74
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266