Page 6 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 6
3. Mật độ doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 bình quân trên 1000 dân theo huyện, thành phố 80
4. Mật độ doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 bình quân trên 1000 dân trong độ tuổi lao động theo huyện,
thành phố 81
5. Lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 theo quy mô, theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế 82
6. Lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố 86
7. Số lao động bình quân một doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố 87
8. Số lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất
kinh doanh thời điểm 31/12 bình quân trên 1000 dân theo huyện, thành phố 88
9. Số lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất
kinh doanh thời điểm 31/12 bình quân trên 1000 dân trong độ tuổi lao động
theo huyện, thành phố 89
10. Thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và ngành kinh tế 90
11. Thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp
đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố 94
12. Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế 95
13. Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố 98
14. Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 99
15. Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất
kinh doanh thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố 102
16. Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất
kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế 103
17. Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất
kinh doanh thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố 107
18. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất
kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế 109
19. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất
kinh doanh thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố 112
20. Chỉ số quay vòng vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả
sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế 113
6