Page 7 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 7
21. Chỉ số quay vòng vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả
sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố 116
22. Chỉ số nợ của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế 117
23. Chỉ số nợ của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
theo huyện, thành phố 120
24. Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế 121
25. Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố 125
26. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 126
27. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố 130
28. Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp
đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 132
29. Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp
đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố 136
30. Doanh thu thuần của doanh nghiệp theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 137
31. Doanh thu thuần của doanh nghiệp theo huyện, thành phố 141
32. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 143
33. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp theo huyện, thành phố 147
34. Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 149
35. Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi theo huyện, thành phố 152
36. Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 153
37. Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ theo huyện, thành phố 156
38. Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với tài sản của doanh nghiệp
đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế 157
7