Page 181 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 181

92       Số cán bộ ngành dược



                                                           Trong đó
                                              Dược sỹ       Dược sỹ
                                  Tổng số
                                               đại học,    cao đẳng,     Dược tá
                                             trên đại học   trung cấp

                                                      Người

                  2011              1.259         104          560          595

                  2012              1.313         114          651          548

                  2013              1.329         119          656          554
                  2014              2.286         128         1.663         495
                  2015              2.283         175         1.607         499
                  2016              2.164         174         1.522         467

                  2017              1.992         175         1.401         415
                  2018              1.839         175         1.315         348
                  2019              1.732         193         1.217         321

                  2020              1.753         175         1.256         321

                                        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                  2011              63,39       107,22        44,37        94,90

                  2012             104,29       109,62       116,25        92,10
                  2013             101,22       104,39       100,77       101,09
                  2014             172,01       107,56       253,51        89,35
                  2015              99,87       136,72        96,63       100,81

                  2016              94,79        99,43        94,71        93,59
                  2017              92,05       100,57        92,05        88,87
                  2018              92,32       100,00        93,86        83,86
                  2019              94,18       110,29        92,55        92,24

                  2020             101,21        90,67       103,20       100,00



                                                                               181
   176   177   178   179   180   181   182   183   184