Page 178 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 178
89 Số cơ sở y tế
Chia ra
Bệnh viện
Tổng số điều dưỡng Bệnh viện Trạm y tế
Bệnh viện xã, phường,
và phục hồi da liễu thị trấn
chức năng
Cơ sở
2011 248 18 1 - 229
2012 249 19 1 - 229
2013 249 19 1 - 229
2014 250 20 1 - 229
2015 250 20 1 - 229
2016 250 20 1 - 229
2017 250 20 1 - 229
2018 250 19 1 1 229
2019 250 19 1 1 229
2020 247 19 1 1 226
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 100,00 100,00 100,00 - 100,00
2012 100,40 105,56 100,00 - 100,00
2013 100,00 100,00 100,00 - 100,00
2014 100,40 105,26 100,00 - 100,00
2015 100,00 100,00 100,00 - 100,00
2016 100,00 100,00 100,00 - 100,00
2017 100,00 100,00 100,00 - 100,00
2018 100,00 95,00 100,00 - 100,00
2019 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
2020 98,80 100,00 100,00 100,00 98,69
178