Page 179 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 179
90 Số giường bệnh
Chia ra
Bệnh viện
Tổng số điều dưỡng Bệnh viện Trạm y tế
Bệnh viện xã, phường,
và phục hồi da liễu thị trấn
chức năng
Giường
2011 4.276 2.850 80 - 1.346
2012 4.466 3.040 80 - 1.346
2013 4.733 3.285 80 - 1.368
2014 4.908 3.450 90 - 1.368
2015 4.983 3.517 90 - 1.376
2016 5.291 3.825 90 - 1.376
2017 5.451 3.985 90 - 1.376
2018 5.661 4.125 90 70 1.376
2019 5.761 4.225 90 70 1.376
2020 5.915 4.379 90 70 1.376
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 101,42 102,15 100,00 - 100,00
2012 104,44 106,67 100,00 - 100,00
2013 105,98 108,06 100,00 - 101,63
2014 103,70 105,02 112,50 - 100,00
2015 101,53 101,94 100,00 - 100,58
2016 106,18 108,76 100,00 - 100,00
2017 103,02 104,18 100,00 - 100,00
2018 103,85 103,51 100,00 - 100,00
2019 101,77 102,42 100,00 100,00 100,00
2020 102,67 103,64 100,00 100,00 100,00
179