Page 149 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 149

Số lƣợng lao động trong các trƣờng học phân theo loại hình tổ chức
                                        60
                                                 và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Người

                                                                   Tổng số                                                              Chia ra

                                                                                 Trường         Trường        Trường        Trường        Trường       Trường        Trường       Trường      Loại hình
                                                                                 đại học/     cao đẳng/      trung cấp/    phổ thông     trung học     trung học     tiểu học    mẫu giáo,  giáo dục,
                                                                                Học viện/     Cao đẳng       Trung cấp      liên cấp     phổ thông      cơ sở                    mầm non,      đào tạo
                                                                                   Viện          nghề           nghề                                                               nhà trẻ      khác


                                        TỔNG SỐ                     30.385        1.302         1.149           198             -         3.638         7.305         8.355        7.923         515


                                        Thành phố Nam Định           5.832        1.302           982           198             -           595           796           970          828         161


                                        Huyện Mỹ Lộc                 1.070             -             -             -            -           136           272           308          292          62

                                        Huyện Vụ Bản                 2.287             -          167              -            -           262           548           654          630          26
                                 133

                                        Huyện Ý Yên                  3.624             -             -             -            -           447           929         1.089        1.143          16


                                        Huyện Nghĩa Hưng             2.916             -             -             -            -           368           737           822          934          55


                                        Huyện Nam Trực               2.811             -             -             -            -           343           738           866          816          48

                                        Huyện Trực Ninh              2.641             -             -             -            -           308           778           790          729          36


                                        Huyện Xuân Trường            2.502             -             -             -            -           331           669           791          675          36


                                        Huyện Giao Thủy              2.698             -             -             -            -           349           772           840          718          19

                                        Huyện Hải Hậu                4.004             -             -             -            -           499         1.066         1.225        1.158          56
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154