Page 145 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 145

Số lƣợng lao động trong các đơn vị y tế
                                        58
                                                 phân theo loại hình tổ chức và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Người

                                                                     Tổng số                                                            Chia ra

                                                                                Bệnh viện  Bệnh viện      Phòng       Phòng     Trung tâm      Phòng       Nhà   Trung tâm  Cơ sở dịch vụ  Loại hình
                                                                                 đa khoa      chuyên       khám        khám      kiểm soát    chẩn trị   hộ sinh      y tế     y tế (dịch vụ  y tế khác
                                                                                               khoa      đa khoa      chuyên      bệnh tật     y học                            tiêm chủng,
                                                                                                                       khoa       (CDC)      cổ truyền                           xoa bóp,
                                                                                                                                                                                bấm huyệt,
                                                                                                                                                                                 thẩm mỹ)


                                        TỔNG SỐ                       4.631       1.228        770           -           -          111           -         -       2.501            -            21


                                           Thành phố Nam Định         2.056         898        736           -           -          111           -         -         304            -             7

                                           Huyện Mỹ Lộc                 160            -          -          -           -             -          -         -         160            -             -
                                 131
                                           Huyện Vụ Bản                 245            -          -          -           -             -          -         -         245            -             -


                                           Huyện Ý Yên                  294            -          -          -           -             -          -         -         294            -             -

                                           Huyện Nghĩa Hưng             348            -          -          -           -             -          -         -         348            -             -

                                           Huyện Nam Trực               244            -          -          -           -             -          -         -         244            -             -


                                           Huyện Trực Ninh              303            -          -          -           -             -          -         -         303            -             -

                                           Huyện Xuân Trường            255            -          -          -           -             -          -         -         255            -             -

                                           Huyện Giao Thủy              326            -          -          -           -             -          -         -         312            -            14


                                           Huyện Hải Hậu                400         330          34          -           -             -          -         -          36            -             -
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150