Page 85 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 85

Số lƣợng và lao động của hợp tác xã có đến 31/12/2020
                        30
                              phân theo ngành kinh tế

                                                             Số lượng (Hợp tác xã)      Lao động (Người)
                                                            Tổng số   Tr.đó:       Tổng số  Tr.đó: của các
                                                                     HTX đang           HTX đang
                                                                    hoạt động có       hoạt động có
                                                                     doanh thu,         doanh thu,
                                                                      chi phí             chi phí

                        TỔNG SỐ                               375      347       5.387    5.272
                        I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản       276      261       3.992    3.933
                          Nông nghiệp                         267      257       3.961    3.918
                          Lâm nghiệp                            -        -          -        -
                          Thủy sản                             9         4         31       15
                        II. Công nghiệp, xây dựng              28       25        350      335
                          Khai khoáng                          2         2          6        6
                          Công nghiệp chế biến, chế tạo        17       14        223      208
                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                          nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí   -   -         -        -
                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                          rác thải, nước thải                  8         8        116      116
                          Xây dựng                             1         1          5        5
                        III. Dịch vụ                           71       61       1.045    1.004
                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                          xe máy và xe có động cơ khác         10        7         68       59
                          Vận tải kho bãi                      16       11        437      425
                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống            -        -          -        -
                          Thông tin và truyền thông             -        -          -        -
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   43   41      520    500
                          Hoạt động kinh doanh bất động sản    1         1         18       18
                          Hoạt động chuyên môn, khoa học, công nghệ   -   -         -        -
                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   -     -          -        -
                          Giáo dục và đào tạo                   -        -          -        -
                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội     -        -          -        -
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí     1         1          2        2
                          Hoạt động dịch vụ khác                -        -          -        -



                                                           85
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90