Page 87 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 87
Một số chỉ tiêu cơ bản của hợp tác xã có đến 31/12/2020
32
Số doanh Số lao Nguồn vốn (Triệu đồng)
nghiệp động
(Doanh (Người) Tổng số Tr.đó: Vốn
nghiệp) chủ sở hữu
TỔNG SỐ 375 5.387 5.653.419 1.166.576
A - Phân theo quy mô
1. Doanh nghiệp siêu nhỏ 142 803 1.359.797 242.681
2. Doanh nghiệp nhỏ 230 4.182 4.014.650 711.770
3. Doanh nghiệp vừa 1 80 53.964 -
4. Doanh nghiệp lớn 2 322 225.008 212.125
B - Phân theo ngành SXKD chính
I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản 276 3.992 534.016 461.278
II. Công nghiệp, xây dựng 28 350 144.812 109.319
Khai khoáng 2 6 671 621
Công nghiệp chế biến, chế tạo 17 223 103.956 74.808
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - - - -
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải 8 116 38.206 33.277
Xây dựng 1 5 1.979 613
III. Dịch vụ 71 1.045 4.974.591 595.979
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác 10 68 167.944 66.969
Vận tải kho bãi 16 437 312.417 290.116
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - - - -
Thông tin và truyền thông - - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 43 520 4.488.574 233.255
Hoạt động kinh doanh bất động sản 1 18 5.425 5.408
Hoạt động chuyên môn, khoa học, công nghệ - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - - - -
Giáo dục và đào tạo - - - -
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 1 2 231 231
Hoạt động dịch vụ khác - - - -
87