Page 112 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 112

2021
                                      2020
                                  Tổng mức bán lẻ hàng hóa (Tỷ đồng)
                                      2015
                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố

                                      2010
                                           Xếp   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng      Xếp   Tổng   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   1   385.193   1   383.909   1   240.237      1   130.750   1      5  49.344   6   46.544   6   32.113      5   16.107   7   6   47.956   5   47.575   4   39.954      6   14.107   6   3   62.221   3   58.085   3   42.806      3   17.416   2      4  57.354   4   52.959   5   37.828      4   17.294   5   2   126.489
                                      2005
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   49.661   1   3.838   7   4.116   8   10.172   3   4.775   4   9.364   2   3.031   5.165   5   2.737   9   3.762   6   2.997
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Tổng   số   17.360   1.498   954   2.964   1.966   3.204   10   913   1.688   917   1.614   11   691


















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           104
   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117