Page 116 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 116

2021
                                      2020
                                  Trị giá nhập khẩu hàng hóa (Triệu USD)
                                      2015
                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố

                                      2010
                                           Xếp   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng      Xếp   Tổng   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   2   35.045   2   29.029   1   25.713      1   21.448   1   4   9.896   4   8.385   7   2.344      4   1.606   4   1   38.337   1   33.411   2   18.832      2   2.317   7   9   2.780   8   2.785   5   3.262      5   1.473   3   5   7.603   5   6.000   4   3.629      6   1.130   6   3   25.768   3   20.477   3   4.348
                                      2005
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   10.687   2   544   10   161   7   872   6   289   3   936   1   366   8   100   5   24   11   91   9   52   4
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Tổng   số   350   6   19   27   33   372   16   28   5   8   32


















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           106
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121