Page 117 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 117

Xếp   hạng   2   4   1   9   5   3   6   10   7   11   8

                                      2021
                                           Tổng   số   35.045   9.896   38.337   2.780   7.603   25.768   4.853   1.744   3.507   1.476   3.193



                                           Xếp   hạng   2   4   1   8   5   3   6   10   9   11   7
                                      2020
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   29.029   1   8.385   7   33.411   2   2.785   5   6.000   4   20.477   3   3.639   6   1.345   9   2.341   8   1.184   11   2.978   10




                                  Trị giá nhập khẩu hàng hóa (Triệu USD)   2015      2010   Tổng      Xếp   số   hạng   25.713      1   2.344      4   18.832      2   3.262      5   3.629      6   4.348      3   3.097      7   1.151      8   448   1.470      10   250   653      11   217   972      9   433


                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố















                                           Xếp   Tổng   số   hạng   21.448   1   1.606   4   2.317   7   1.473   3   1.130   6   2.135   2   1.029   5   8   11   9   10

                                      2005
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   10.687   2   544   10   161   7   872   6   289   3   936   1   366   8   100   5   24   11   91   9   52   4
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Tổng   số   350   6   19   27   33   372   16   28   5   8   32



















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           106
   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122