Page 154 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 154

108
                    Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
                    Number of health establishments and patient beds
                    under direct management of local authority

                                                     2018   2019   2020   2021   2022


          Cơ sở y tế (Cơ sở)
          Health establishments (Establishment)       250   250    248    249    250

           Bệnh viện - Hospital                       19     19     20     21    22

           Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
           Sanatorium and rehabilitation hospital      1      1      1      1     1

           Bệnh viện da liễu - Leprosariums            1      1      1      1     1

           Nhà hộ sinh - Maternity house
           Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

           Trạm y tế xã, phường
           Medical service units in communes, precincts   229   229   226   226   226
           Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
           Medical service units in offices, enterprises
           Cơ sở y tế khác - Others


          Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)    5661   5761   5915   7135   7294

           Bệnh viện - Hospital                      4125   4225   4379   5639   5784

           Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
           Sanatorium and rehabilitation hospital     90     90     90    100    100

           Bệnh viện da liễu - Leprosariums           70     70     70     20    20
           Nhà hộ sinh - Maternity house

           Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

           Trạm y tế xã, phường
           Medical service units in communes, precincts   1376   1376   1376   1376   1390

           Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
           Medical service units in offices, enterprises

           Cơ sở y tế khác - Others



                                             154
   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159