Page 155 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 155

109
                    Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2022
                    phân theo loại hình kinh tế
                    Number of health establishments, patient beds in 2022
                    by types of ownership


                                               Tổng số         Chia ra - Of which
                                                Total
                                                        Nhà nước   Ngoài    Đầu tư
                                                         State    nhà nước  nước ngoài
                                                                  Non-state   Foreign
                                                                           investment

          Cơ sở y tế (Cơ sở)
          Health establishments (Establishment)   250     247         3
           Bệnh viện - Hospital                   22       19         3
           Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
           Sanatorium and rehabilitation hospital   1       1
           Bệnh viện da liễu - Leprosariums        1        1
           Nhà hộ sinh - Maternity house
           Phòng khám đa khoa khu vực
           Regional polyclinic
           Trạm y tế xã, phường
           Medical service units in communes, precincts   226   226

           Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
           Medical service units in offices, enterprises
           Cơ sở y tế khác - Others

          Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)    7294   7054   240
           Bệnh viện - Hospital                 5784     5544       240
           Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
           Sanatorium and rehabilitation hospital   100   100
           Bệnh viện da liễu - Leprosariums       20       20
           Nhà hộ sinh - Maternity house
           Phòng khám đa khoa khu vực
           Regional polyclinic
           Trạm y tế xã, phường
           Medical service units in communes, precincts   1390   1390

           Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
           Medical service units in offices, enterprises
           Cơ sở y tế khác - Others


                                             155
   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160