Page 159 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 159

113
                     Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS
                     phân theo giới tính
                     Number of cases infected and dying from HIV/AIDS
                     by sex

                                                                         Người - Person

                                                        Tổng số    Chia ra - Of which
                                                         Total
                                                                   Nam        Nữ
                                                                   Male     Female


          Số người nhiễm HIV/AIDS
          Number of cases infected HIV/AIDS

           Số người nhiễm HIV/AID phát hiện mới trong năm 2022
           New case infected with HIV/AIDS in 2022          71        47        23

           Số người nhiễm HIV còn sống lũy kế đến 31/12/2022
           HIV infected people alive accumulationas of 31/12/2022   4159   3027   1132

           Số bệnh nhân AIDS còn sống lũy kế đến 31/12/2022
           AIDS patients alive ccumulation as of 31/12/2022   2191   1451      740

           Số người hiện nhiễm HIV được phát hiện lũy kế
           đến 31/12/2022 trên 100.000 dân
           Number of people  curently infected with HIV accumulation
           as of 31/12/2022 per 100.000 inhabitants        222        329      118


          Số người chết do HIV/AIDS
          Number of people dying from HIV/AIDS

           Số người chết do HIV/AIDS năm 2022
           Number of people dying from HIV/AIDS in 2022      3         2         1

           Số người chết do HIV/AIDS lũy kế tính đến 31/12/2022
           Number of people dying from HIV/AIDS accumulation
           as of 31/12/2022                               1732       1555      177

           Số người chết do HIV/AIDS trong năm 2022
           trên 100.000 dân
           Number of people dying from HIV/AIDS in 2022
           per 100,000 inhabitants                         0,16      0,22     0,10






                                             159
   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164