Page 150 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 150
106
Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology
development
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 14539 15541 24147 18823 18558
Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding sources
Ngân sách Nhà nước - State budget 14539 15541 14270 14209 15005
Trung ương - Central 724 1390 890
Địa phương - Local 14539 15541 13546 12819 14115
Ngoài ngân sách Nhà nước - Non-state budget 9877 4614 3553
Trong nước - Domestic 9877 4614 3553
Ngoài nước - Foreign
Phân theo lĩnh vực nghiên cứu - By field of study
Khoa học tự nhiên - Natural science 480 150
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and technological science 8363 11514 17201 5250 6904
Khoa học y dược
Medical and pharmacological sciences 4418 1285 2493 9920 8870
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science 360 545 165 98
Khoa học xã hội - Social sciences 1553 1681 3083 3305 1970
Khoa học nhân văn - Humanism sciences 206 220 675 183 716
Phân theo khu vực hoạt động
By sphere of activities
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and technology
development organizations 3206
Trường đại học, học viện, cao đẳng
Universities, institutes, colleges 1897 5062 5158 630
Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp khác
Administrative agencies, other non-business units 14539 13644 8044 4743 7608
Các tổ chức dịch vụ nghiên cứu
Research service organizations
Doanh nghiệp - Enterprise 11042 8922 7114
150