Page 165 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 165

119
                    Thiệt hại do thiên tai
                    Natural disaster damage


                                                    2018   2019   2020   2021   2022


          Thiệt hại về người (Người)
          Human losses (Person)

            Số người chết và mất tích
            Number of deaths and missing                     3
            Số người bị thương
            Number of injured

          Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
          House damage (House)

            Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
            Number of collaped and swept houses

            Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
            Number of flooded, collaped, roof-ripped off
            and damaged                                                  104


          Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
          Agricultural damage (Ha)                 33093         3830   15159   1433
            Diện tích lúa bị thiệt hại
            Damaged paddy areas                    31522         1125   14287   1433

            Diện tích hoa màu bị thiệt hại
            Damaged vegetable areas                 1571         2705    872


          Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra (Triệu đồng)
          Total disaster damage in money (Mill. dongs)   153452   75000   46200  120050   48700















                                             165
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169