Page 162 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 162
116
Thu nhập bình quân đầu người một tháng
theo giá hiện hành phân theo nguồn thu
và theo nhóm thu nhập
Monthly average income per capita at current prices
by income source and by income quintiles
Nghìn đồng - Thous. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
CHUNG - GENERAL 3384 3684 4096 4413 5100
Phân theo nguồn thu - By income source
Tiền lương, tiền công - Salary & wage 1582 … 1778 … 2359
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry & fishing 370 … 340 … 386
Phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
Non-agriculture, forestry & fishing 985 … 1492 … 1632
Thu từ nguồn khác - Others 447 … 486 … 723
Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
By district
Thành phố Nam Định 4754 5352 5576 5842 6769
Huyện Mỹ Lộc 3370 3784 4046 4217 4670
Huyện Vụ Bản 3373 3787 4056 4225 4698
Huyện Ý Yên 3388 3804 4074 4276 4761
Huyện Nghĩa Hưng 3475 3911 4165 4362 4932
Huyện Nam Trực 3431 3855 4122 4311 4829
Huyện Trực Ninh 3472 3909 4146 4350 4876
Huyện Xuân Trường 3402 3821 4098 4288 4763
Huyện Giao Thuỷ 3456 3884 4158 4349 4874
Huyện Hải Hậu 3478 3913 4179 4403 5006
162