Page 166 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 166

120
                    Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường
                    Some environmental indicators

                                                                                  %
                                                    2018   2019   2020   2021   2022


          Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý
          Rate of hazardous waste is collected, treated    97,7   99,8   100,0   99,99   99,99

          Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý
          Rate of daily-life solid waste collected and treated   93,4   93,7   94,5   95   95,5

          Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ
          cao đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập
          trung đạt tiêu chuẩn môi trường
          Rate of operating industrial parks, export processing
          zones, and high-tech parks with centralized wastewater
          treatment systems meeting environmental standards   66,67   66,67   66,67   66,67   66,67

          Tỷ lệ cụm công nghiệp đang hoạt động có hệ thống
          xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường
          Rate of operating industrial clusters with centralized
          wastewater treatment systems meeting environmental
          standards                                  10,5   10,5   10,5   10,5   15,0


































                                             166
   161   162   163   164   165   166   167   168   169