Page 161 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 161

115
                    Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
                    Some key social indicators


                                                    2018   2019   2020   2021   2022


          Chỉ số phát triển con người
          Human Development Index                   0,68   0,69   0,69     …     …
          Thu nhập bình quân đầu người một tháng
          theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
          Monthly average income per capita
          at current prices (Thous. dongs)          3384   3684   4096   4413   5100

          Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
          Multi-dimensional poverty rate (%)        2,15   1,53   0,86   1,74   1,32
          Tỷ lệ trẻ em nghèo đa chiều (%)
          Multidimensional child poverty rates (%)

          Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch
          qua hệ thống cấp nước tập trung (%)
          Percentage of urban population provided with clean
          water by centralized water supply system (%)   83,5   83,5   85,0   86,5   87,0
          Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch
          đáp ứng quy chuẩn (%)
          Percentage of rural population using clean water
          that meets standards (%)                    …      …      …      …     …

          Tỷ lệ hộ được sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%)
          Percentage of households using hygienic water (%)   99,9   99,9   99,9   99,9   99,9




















                                             161
   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166