Page 256 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 256

42  Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với doanh thu thuần của doanh nghiệp
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %

                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   0,11   0,52   0,71   1,03   0,48   0,23   0,98   0,15   0,57   0,38   0,57   0,46   0,52
 Phân theo loại hình doanh nghiệp

 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   -6,43     -2,87     -2,08     -0,59     -3,82     -0,79     -2,35     -3,65     -3,43     -4,66     -3,16     -2,98     -3,07
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 165
 nhà nước   0,58   0,41  -11,68   -4,51   -8,01   -8,48   -4,56  -20,27  -16,66  -14,67   -4,64  -12,93   -8,79
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   1,14   0,88   0,96   0,97   1,03   0,54   0,57   0,50   0,58   0,17   1,00   0,47   0,73

 Khu vực doanh nghiệp FDI   7,74   4,45   3,56   3,91   1,42   -1,11   5,10   -0,05   1,84   3,14   4,22   1,78   3,00
 Phân theo ngành kinh tế

 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,61     0,02     0,03     0,45     -0,26     -0,40     -0,58     -0,02     -0,24     -0,17     0,17     -0,28     -0,06
 Công nghiệp và xây dựng   -0,05   1,28   0,89   1,42   1,11   0,56   2,42   0,68   0,98   1,70   0,93   1,27   1,10

 Công nghiệp   -0,23   1,53   0,85   1,63   1,29   0,54   2,93   0,84   1,15   1,96   1,01   1,48   1,25
 Khai khoáng   0,00   0,26   -0,23   -6,85   3,07   5,22   0,01   0,48   0,25
   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261