Page 121 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 121

Số lƣợng lao động trong các đơn vị sự nghiệp
                                        48
                                                 phân theo loại hình tổ chức và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Người

                                                                                      Tổng số                                                       Chia ra

                                                                                                      Lĩnh vực giáo dục,     Lĩnh vực y tế    Lĩnh vực văn hóa,  Lĩnh vực thông tin,  Lĩnh vực khác
                                                                                                            đào tạo                                thể thao          truyền thông




                                        TỔNG SỐ                                           36.832              30.385               4.631                  471            148                   1.197


                                           Thành phố Nam Định                               9.154               5.832              2.056                  289            148                      829


                                           Huyện Mỹ Lộc                                     1.259               1.070                 160                   14               -                      15


                                           Huyện Vụ Bản                                     2.576               2.287                 245                   19               -                      25
                                 119
                                           Huyện Ý Yên                                      3.960               3.624                 294                   22               -                      20


                                           Huyện Nghĩa Hưng                                 3.301               2.916                 348                   15               -                      22


                                           Huyện Nam Trực                                   3.114               2.811                 244                   25               -                      34


                                           Huyện Trực Ninh                                  2.975               2.641                 303                   18               -                      13


                                           Huyện Xuân Trường                                2.889               2.502                 255                   24               -                    108


                                           Huyện Giao Thủy                                  3.089               2.698                 326                   21               -                      44


                                           Huyện Hải Hậu                                    4.515               4.004                 400                   24               -                      87
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126