Page 118 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 118

Số lƣợng đơn vị và lao động trong các đơn vị sự nghiệp, hiệp hội
 46
 phân theo loại cơ sở




     Số đơn vị        Số lao động        So sánh năm 2020 với năm 2016
 (Đơn vị)   (Người)
                                    Đơn vị                     Lao động



 2016   2020      2016   2020     Số lượng   Tốc độ tăng    Số lượng   Tốc độ tăng
                             (Đơn vị)       (%)          (Người)         (%)



 TỔNG SỐ   1.425   964   40.008   37.289   -461   -32,35   -2.719       -6,80



 1. Đơn vị sự nghiệp   1.336   865   39.522   36.832   -471   -35,25   -2.690   -6,81

 117
 Lĩnh vực giáo dục, đào tạo   906   765      32.041   30.385      -141   -15,56      -1.656   -5,17


 Lĩnh vực y tế   272   26      5.011   4.631      -246   -90,44      -380   -7,58


 Lĩnh vực văn hóa, thể thao   25   17      480   471      -8   -32,00      -9   -1,88


 Lĩnh vực thông tin, truyền thông   15   2      308   148      -13   -86,67      -160   -51,95



 Lĩnh vực khác   118   55      1.682   1.197      -63   -53,39      -485   -28,83



 2. Hiệp hội   89   99   486   457   10     11,24            -29        -5,97
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123