Page 125 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 125

Số lƣợng ngƣời đứng đầu trong các đơn vị sự nghiệp
                                        50
                                                 phân theo loại hình tổ chức, giới tính và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Người

                                                                  Tổng số  Tr.đó:                                         Chia ra theo loại hình tổ chức của đơn vị
                                                                               nữ
                                                                                           Giáo dục                Y tế            Văn hóa, thể thao     Thông tin, truyền thông       Lĩnh vực khác

                                                                                      Tổng số  Tr.đó: nữ    Tổng số  Tr.đó: nữ    Tổng số  Tr.đó: nữ    Tổng số        Tr.đó: nữ    Tổng số  Tr.đó: nữ



                                        TỔNG SỐ                     865       453      765        442         26          2          17          3            2            1            55         5


                                        Thành phố Nam Định          143        70        94        63         13          2           8          2            2            1            26         2


                                        Huyện Mỹ Lộc                 39        26        35        25           1         -           1          -            -            -             2         1


                                        Huyện Vụ Bản                 66        41        62        41           1         -           1          -            -            -             2         -
                                 121
                                        Huyện Ý Yên                 107        50      103         50           1         -           1          -            -            -             2         -


                                        Huyện Nghĩa Hưng             85        49        80        48           1         -           1          1            -            -             3         -


                                        Huyện Nam Trực               74        37        68        37           2         -           1          -            -            -             3         -


                                        Huyện Trực Ninh              74        38        70        38           1         -           1          -            -            -             2         -


                                        Huyện Xuân Trường            73        40        67        40           1         -           1          -            -            -             4         -


                                        Huyện Giao Thủy              83        32        74        31           2         -           1          -            -            -             6         1


                                        Huyện Hải Hậu               121        70      112         69           3         -           1          -            -            -             5         1
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130