Page 117 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 117

Số lƣợng đơn vị và lao động trong các đơn vị sự nghiệp, hiệp hội
                                        46
                                                 phân theo loại cơ sở




                                                                                                 Số đơn vị                  Số lao động                     So sánh năm 2020 với năm 2016
                                                                                                 (Đơn vị)                     (Người)
                                                                                                                                                           Đơn vị                     Lao động



                                                                                            2016          2020           2016         2020        Số lượng   Tốc độ tăng    Số lượng   Tốc độ tăng
                                                                                                                                                    (Đơn vị)       (%)          (Người)         (%)



                                        TỔNG SỐ                                             1.425         964          40.008        37.289          -461         -32,35         -2.719        -6,80



                                        1. Đơn vị sự nghiệp                                 1.336         865          39.522        36.832          -471         -35,25         -2.690        -6,81

                                 117
                                           Lĩnh vực giáo dục, đào tạo                         906         765          32.041        30.385          -141         -15,56         -1.656        -5,17


                                           Lĩnh vực y tế                                      272          26            5.011        4.631          -246         -90,44          -380         -7,58


                                           Lĩnh vực văn hóa, thể thao                          25          17             480           471             -8        -32,00             -9        -1,88


                                           Lĩnh vực thông tin, truyền thông                    15            2            308           148            -13        -86,67          -160        -51,95



                                           Lĩnh vực khác                                      118          55            1.682        1.197            -63        -53,39          -485        -28,83



                                        2. Hiệp hội                                            89          99             486           457            10          11,24            -29        -5,97
   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122