Page 165 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 165

Cơ cấu các đơn vị hiệp hội phân theo trình độ chuyên môn ngƣời đứng đầu
                                        68
                                                 và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                           Đơn vị tính: %

                                                                        Tổng số                                                           Chia ra

                                                                                    Chưa qua       Đào tạo       Sơ cấp      Trung cấp  Cao đẳng         Đại học      Thạc sỹ     Tiến sỹ     Trình độ
                                                                                      đào tạo    dưới 3 tháng                                                                                   khác




                                        TỔNG SỐ                         100,00         6,06          3,03         7,07         25,25         8,08        41,42         8,08        1,01            -


                                           Thành phố Nam Định           100,00             -         6,67             -        13,33         6,67        53,33        13,33        6,67            -


                                           Huyện Mỹ Lộc                 100,00        22,22              -       11,11         22,22        11,11        22,23        11,11           -            -


                                           Huyện Vụ Bản                 100,00         9,09              -       18,18         18,18             -       45,46         9,09           -            -
                                 141
                                           Huyện Ý Yên                  100,00             -             -       15,38         15,38        23,08        46,16             -          -            -


                                           Huyện Nghĩa Hưng             100,00             -             -            -        28,57        14,29        57,14             -          -            -


                                           Huyện Nam Trực               100,00             -        10,00             -        40,00             -       40,00        10,00           -            -


                                           Huyện Trực Ninh              100,00        25,00              -            -        12,50        12,50        50,00             -          -            -


                                           Huyện Xuân Trường            100,00        11,11              -       11,11         44,45             -       11,11        22,22           -            -


                                           Huyện Giao Thủy              100,00             -        11,11             -        22,22        11,11        44,45        11,11           -            -


                                           Huyện Hải Hậu                100,00             -                     12,50         50,00             -       37,50             -          -            -
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170