Page 169 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 169

70
                                                 Một số chỉ tiêu cơ bản của đơn vị sự nghiệp
                                                 phân theo loại hình tổ chức và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                  Đơn vị tính: Triệu đồng

                                                                                                 Tổng số                                               Chia ra
                                                                                                             Lĩnh vực giáo dục,  Lĩnh vực   Lĩnh vực văn hóa,  Lĩnh vực thông tin,  Lĩnh vực  Lĩnh vực
                                                                                                                  đào tạo           y tế          thể thao         truyền thông       lưu trú    khác


                                        TỔNG SỐ

                                        Tổng giá trị tài sản                                    10.616.657       5.809.399       2.811.157       1.113.223           155.072          3.457    724.349
                                        Tổng giá trị tài sản cố định                              8.854.502      4.996.830       1.949.135       1.091.252           154.979          3.457    658.848

                                        Tổng doanh thu năm 2020                                   6.737.792      4.786.250       1.577.122          85.466            62.520          4.035    222.401
                                        Doanh thu bình quân trên 1 lao động được trả lương               192           166             347             267               428          1.009         188

                                        Tổng chi phí năm 2020                                     6.498.202      4.711.505       1.419.537          85.375            59.042          3.284    219.459

                                        Chi phí bình quân trên 1 lao động được trả lương                    185        163             312             267               404            821         185
                                 143
                                        Tổng chi phí đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm
                                        TSCĐ, nâng cấp sửa chữa lớn TSCĐ                             639.491       367.150         241.326          17.655               211            200     12.950


                                        Thành phố Nam Định
                                        Tổng giá trị tài sản                                      6.678.661      3.427.413       1.786.616         988.467           155.072                 -   321.092

                                        Tổng giá trị tài sản cố định                              5.498.193      3.025.658       1.044.774         988.467           154.979               -   284.315

                                        Tổng doanh thu năm 2020                                   2.060.772        988.147         831.813          33.322            62.520               -   144.970
                                        Doanh thu bình quân trên 1 lao động được trả lương               262           209             411             235               428               -        175

                                        Tổng chi phí năm 2020                                     1.926.872        928.854         766.576          33.322            59.042               -   139.078

                                        Chi phí bình quân trên 1 lao động được trả lương                    245        197             379             235               404               -        168
                                        Tổng chi phí đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm
                                        TSCĐ, nâng cấp sửa chữa lớn TSCĐ                             288.882       120.324         145.700          16.844               211               -      5.803
   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174