Page 166 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 166

Cơ cấu các đơn vị hiệp hội phân theo trình độ chuyên môn ngƣời đứng đầu
 68
 và huyện/thành phố


                                                                    Đơn vị tính: %

 Tổng số           Chia ra

 Chưa qua   Đào tạo   Sơ cấp   Trung cấp  Cao đẳng   Đại học   Thạc sỹ   Tiến sỹ   Trình độ
     đào tạo   dưới 3 tháng                                              khác




 TỔNG SỐ   100,00   6,06   3,03   7,07   25,25   8,08   41,42   8,08   1,01   -


 Thành phố Nam Định   100,00   -   6,67   -   13,33   6,67   53,33   13,33   6,67   -


 Huyện Mỹ Lộc   100,00   22,22   -   11,11   22,22   11,11   22,23   11,11   -   -


 Huyện Vụ Bản   100,00   9,09   -   18,18   18,18   -   45,46   9,09   -    -
 141
 Huyện Ý Yên   100,00   -   -   15,38   15,38   23,08   46,16   -   -       -


 Huyện Nghĩa Hưng   100,00   -   -   -   28,57   14,29   57,14   -   -      -


 Huyện Nam Trực   100,00   -   10,00   -   40,00   -   40,00   10,00   -    -


 Huyện Trực Ninh   100,00   25,00   -   -   12,50   12,50   50,00   -   -   -


 Huyện Xuân Trường   100,00   11,11   -   11,11   44,45   -   11,11   22,22   -   -


 Huyện Giao Thủy   100,00   -   11,11   -   22,22   11,11   44,45   11,11   -   -


 Huyện Hải Hậu   100,00   -       12,50   50,00   -   37,50    -   -        -
   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171