Page 222 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 222

Số cơ sở và lao động tôn giáo có hoạt động khác ngoài hoạt động tôn giáo
 83
 phân theo loại hình tôn giáo và huyện/thành phố



 Tổng số    Chia ra             Tổng số                    Chia ra
 cơ sở                          lao động
     (Cơ sở)   Phật giáo  Công giáo  Loại khác   (Người)   Phật giáo  Công giáo  Loại khác



 TỔNG SỐ   11   7   4   -         111            11         100            -

 I. Phân theo ngành kinh tế
 A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   5     5     -     -   7   7   -     -

 C. Công nghiệp chế biến, chế tạo   2   2   -   -   4   4      -           -

 P. Giáo dục và đào tạo   2   -   2   -   35      -          35            -
 Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   1   -   1   -   15   -   15        -

 S. Hoạt động dịch vụ khác   1   -   1   -   50   -          50            -
 170
 II. Phân theo huyện, thành phố   -   -   -   -   -   -        -           -

 Thành phố Nam Định   -   -   -   -   -           -            -           -

 Huyện Mỹ Lộc   -   -   -   -        -            -            -           -
 Huyện Vụ Bản   -   -   -   -        -            -            -           -

 Huyện Ý Yên   5   5   -   -        7             7            -           -
 Huyện Nghĩa Hưng   -   -   -   -    -            -            -           -

 Huyện Nam Trực   -   -   -   -      -            -            -           -

 Huyện Trực Ninh   1   -   1   -   15             -          15            -
 Huyện Xuân Trường   2   -   2   -   35           -          35            -

 Huyện Giao Thủy   -   -   -   -     -            -            -           -
 Huyện Hải Hậu   3   2   1   -     54             4          50            -
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227