Page 223 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 223

Số cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng có sử dụng Internet
                                        84
                                                 phân theo loại cơ sở và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Cơ sở

                                                               Tổng                                                                Chia ra
                                                                số
                                                                      Cơ                                        Chia ra                                        Cơ sở                Chia ra
                                                                      sở                                                                                         tín
                                                                      tôn   Chùa  Tu  Thiền  Tịnh  Niệm  Nhà  Nhà  Nhà  Thánh  Thánh  Trường            Tôn   ngưỡng   Đình  Đền  Phủ  Miếu  Am   Tín
                                                                     giáo        viện  viện  xá     phật  thờ  xứ  nguyện  thất  đường  đào tạo         giáo                                    ngưỡng
                                                                                                   đường                                    riêng của   khác                                      khác
                                                                                                                                             tôn giáo



                                        TỔNG SỐ                258  226  132       3     -     -      -    41  42       4       -       -       2        2      32      7    22    2    -    -      1


                                        Thành phố Nam Định       4      2     2    -     -     -      -      -    -     -       -       -       -        -       2       -    2    -    -    -      -

                                        Huyện Mỹ Lộc            13    11      7    -     -     -      -      -    3     -       -       -       -        1       2       -    2    -    -    -      -
                                 171
                                        Huyện Vụ Bản            60    38     32    -     -     -      -     5     -     1       -       -       -        -      22      6    13    2    -    -      1

                                        Huyện Ý Yên             25    25     22    -     -     -      -     1     2     -       -       -       -        -        -      -     -   -    -    -      -


                                        Huyện Nghĩa Hưng        45    44     19    -     -     -      -    12  12       -       -       -       1        -       1       -    1    -    -    -      -


                                        Huyện Nam Trực          11    10      8    -     -     -      -     1     1     -       -       -       -        -       1       -    1    -    -    -      -

                                        Huyện Trực Ninh         27    25     16    -     -     -      -     7     -     1       -       -       -        1       2       -    2    -    -    -      -


                                        Huyện Xuân Trường       16    16      5    3     -     -      -     1     4     2       -       -       1        -        -      -     -   -    -    -      -

                                        Huyện Giao Thủy         25    23     13    -     -     -      -     1     9     -       -       -       -        -       2      1     1    -    -    -      -


                                        Huyện Hải Hậu           32    32      8    -     -     -      -    13  11       -       -       -       -        -        -      -     -   -    -    -      -
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228