Page 220 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 220
82
Số cơ sở và lao động tôn giáo, tín ngưỡng có hoạt động khác ngoài hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng
phân theo loại cơ sở và phân theo huyện/thành phố
Tổng số Chia ra Tổng số Chia ra
cơ sở Cơ sở Chia ra Cơ sở lao động Cơ Chia ra Cơ sở
(Cơ sở) (Người)
tôn giáo tín sở tín
Chùa Tu Nhà Nhà Chùa Tu Nhà Nhà
viện thờ nguyện ngưỡng tôn viện thờ nguyện ngưỡng
giáo
TỔNG SỐ 11 11 7 2 1 1 - 111 111 11 35 50 15 -
I. Phân theo ngành kinh tế
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 5 5 5 - - - - 7 7 7 - - - -
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 2 2 2 - - - - 4 4 4 - - - -
P. Giáo dục và đào tạo 2 2 - 1 - 1 - 35 35 - 20 - 15 -
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 1 1 - 1 - - - 15 15 - 15 - - -
169
S. Hoạt động dịch vụ khác 1 1 - - 1 - - 50 50 - - 50 - -
II. Phân theo huyện, thành phố
Thành phố Nam Định - - - - - - - - - - - - - -
Huyện Mỹ Lộc - - - - - - - - - - - - - -
Huyện Vụ Bản - - - - - - - - - - - - - -
Huyện Ý Yên 5 5 5 - - - - 7 7 7 - - - -
Huyện Nghĩa Hưng - - - - - - - - - - - - - -
Huyện Nam Trực - - - - - - - - - - - - - -
Huyện Trực Ninh 1 1 - - - 1 - 15 15 - - - 15 -
Huyện Xuân Trường 2 2 2 - - 35 35 - 35 - - -
Huyện Giao Thủy - - - - - - - - - - - - - -
Huyện Hải Hậu 3 3 2 1 - - 54 54 4 - 50 - -