Page 219 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 219

82
                                                 Số cơ sở và lao động tôn giáo, tín ngưỡng có hoạt động khác ngoài hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng
                                                 phân theo loại cơ sở và phân theo huyện/thành phố




                                                                                   Tổng số                        Chia ra                       Tổng số                       Chia ra
                                                                                    cơ sở     Cơ sở               Chia ra              Cơ sở    lao động    Cơ              Chia ra             Cơ sở
                                                                                    (Cơ sở)                                                      (Người)
                                                                                              tôn giáo                                   tín                sở                                    tín
                                                                                                        Chùa  Tu      Nhà     Nhà                                 Chùa  Tu      Nhà     Nhà
                                                                                                               viện  thờ  nguyện      ngưỡng                tôn          viện  thờ  nguyện     ngưỡng
                                                                                                                                                           giáo

                                        TỔNG SỐ                                       11        11        7      2      1       1         -       111      111     11     35     50      15        -

                                        I. Phân theo ngành kinh tế
                                        A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản         5          5         5      -      -       -         -        7        7      7      -      -       -          -

                                        C. Công nghiệp chế biến, chế tạo               2          2       2      -      -       -         -          4        4      4      -      -       -       -
                                        P. Giáo dục và đào tạo                         2          2       -      1      -       1         -        35        35      -    20       -     15        -

                                        Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội           1          1       -      1      -       -         -        15        15      -    15       -       -       -
                                 169
                                        S. Hoạt động dịch vụ khác                      1          1       -      -      1       -         -        50        50      -      -    50        -       -
                                        II. Phân theo huyện, thành phố
                                             Thành phố Nam Định                         -         -         -      -      -       -         -        -        -      -      -      -       -          -

                                             Huyện Mỹ Lộc                               -         -       -      -      -       -         -          -        -      -      -      -       -       -
                                             Huyện Vụ Bản                               -         -       -      -      -       -         -          -        -      -      -      -       -       -

                                             Huyện Ý Yên                               5          5       5      -      -       -         -          7        7      7      -      -       -       -
                                             Huyện Nghĩa Hưng                           -         -       -      -      -       -         -          -        -      -      -      -       -       -
                                             Huyện Nam Trực                             -         -       -      -      -       -         -          -        -      -      -      -       -       -

                                             Huyện Trực Ninh                           1          1       -      -      -       1         -        15        15      -      -      -     15        -

                                             Huyện Xuân Trường                         2          2              2              -         -        35        35      -    35       -       -       -
                                             Huyện Giao Thủy                            -         -         -    -        -     -         -          -        -      -      -      -       -       -
                                             Huyện Hải Hậu                             3          3       2             1       -         -        54        54      4      -    50        -       -
   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224