Page 336 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 336

Tăng, giảm   2020 so với 2016   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng         -3,09   -6   -1,56   -46   1,39   6.428   1,50   21.140   -   -         -40,00   -2   -41,94   -26   -49,57   -7.227   -47,99   -22.410   -   -         -   -   -   -   11,95   2.296   12,73   7.700   -   -






                                Tăng, giảm   2016 so với 2011   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng         -   -   0,54   16   1,36   6.202   -4,62   -68.161   -9,50   -72.081         -   -   -   -   -5,31   -817   -2,64   -1.268   -10,48   -2.765         -   -   -   -   -0,09   -18   -4,12   -2.600   -7,28   -2.472






                                Tăng, giảm   2011 so với 2006   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng         -0,51   -1   -1,57   -47   10,41   42.937   -0,86   -12.851   -2,84   -22.188         -   -   -4,62   -3   39,78   4.381   25,72   9.812   30,37   6.146         -   -   -   -   16,29   2.693   5,70   3.404   7,47   2.360







                                Tăng, giảm   2006 so với 2001   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng         -2,99   -6   3,50   101   -4,70   -20.340   -9,95   -164.399   -5,27   -43.448         -28,57   -2   -41,44   -46   -34,23   -5.731   -39,29   -24.689   -38,26   -12.544         -   -   -5,97   -8   -8,41   -1.518   -11,26   -7.571   -5,29   -1.765


                        Số xã, thôn, hộ, nhân khẩu và lao động nông thôn

                                   2020         188   2.909   467.992   1.427.886   …      3   36   7.351   24.284   …      10   126   21.505   68.174   …


                                   2016       194   2.955   461.564   1.406.746   686.862      5   62   14.578   46.694   23.619      10   126   19.209   60.474   31.475



                                   2011       194   2.939   455.362   1.474.907   758.943      5   62   15.395   47.962   26.384      10   126   19.227   63.074   33.947


                                   2006       195   2.986   412.425   1.487.758   781.131      5   65   11.014   38.150   20.238      10   126   16.534   59.670   31.587



                                   2001       201   2.885   432.765   1.652.157   824.579      7   111   16.745   62.839   32.782      10   134   18.052   67.241   33.352


                                  Đơn vị   tính         Xã   Thôn   Hộ   Người  Người     Xã   Thôn   Hộ   Người  Người     Xã   Thôn   Hộ   Người  Người







                                           TOÀN TỈNH   Số nhân khẩu nông thôn   Số người trong độ tuổi lao   động có khả năng lao động   1. Thành phố Nam Định   Số nhân khẩu nông thôn   Số người trong độ tuổi lao   động có khả năng lao động   Số nhân khẩu nông thôn   Số người trong độ tuổi lao   động có khả năng lao động
                               75             Số xã   Số thôn    Số xã   Số thôn    Số xã   Số thôn
                                                   Số hộ nông thôn    Số hộ nông thôn   2. Huyện Mỹ Lộc   Số hộ nông thôn




                                                           316
   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340   341