Page 338 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 338

Tăng, giảm   2020 so với 2016   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng               -   -   -   -   5,07   1.825   9,91   11.167   -   -         -3,23   -1   -0,98   -4   4,18   2.758   6,24   12.737   -   -         -4,55   -1   -   -   8,81   4.191   2,86   4.341   -   -






                               Tăng, giảm   2016 so với 2011   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng               -   -   -   -   5,23   1.788   -5,00   -5.929   -8,84   -5.402         -   -   4,87   19   4,48   2.828   -4,48   -9.571   -5,61   -5.988         -   -   -0,97   -3   -1,70   -825   -2,45   -3.808   -15,63   -12.461






                               Tăng, giảm   2011 so với 2006   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng               -   -   -1,83   -4   8,38   2.644   1,28   1.497   1,88   1.127         -   -   -5,34   -22   13,32   7.414   1,62   3.396   -0,03   -29         -4,35   -1   -2,82   -9   3,89   1.813   -8,19   -13.876   -11,53   -10.391



                        (Tiếp theo) Số xã, thôn, hộ, nhân khẩu và lao động nông thôn


                               Tăng, giảm   2006 so với 2001   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng            -   -   7,39   15   -0,06   -19   -3,30   -4.000   2,45   1.435         -   -   5,91   23   -2,00   -1.134   -6,17   -13.825   -0,17   -181         -   -   -0,93   -3   -1,79   -851   -6,20   -11.205   -2,06   -1.893





                                   2020         17   214   37.791   123.862   …      30   405   68.666   216.715   …      21   307   51.760   156.154   …


                                   2016      17   214   35.966   112.695   55.740      31   409   65.908   203.978   100.818      22   307   47.569   151.813   67.246



                                   2011      17   214   34.178   118.624   61.142      31   390   63.080   213.549   106.806      22   310   48.394   155.621   79.707


                                   2006      17   218   31.534   117.127   60.015      31   412   55.666   210.153   106.835      23   319   46.581   169.497   90.098



                                   2001      17   203   31.553   121.127   58.580      31   389   56.800   223.978   107.016      23   322   47.432   180.702   91.991


                                  Đơn vị   tính            Xã   Thôn   Hộ   Người  Người     Xã   Thôn   Hộ   Người  Người     Xã   Thôn   Hộ   Người  Người







                                                     Số nhân khẩu nông thôn   Số người trong độ tuổi lao   động có khả năng lao động   Số nhân khẩu nông thôn   Số người trong độ tuổi lao   Số nhân khẩu nông thôn   Số người trong độ tuổi lao   động có khả năng lao động
                               75            Số xã   Số thôn    Số xã   Số thôn   lao động   Số xã   Số thôn
                                           3. Huyện Vụ Bản   Số hộ nông thôn   4. Huyện Ý Yên   Số hộ nông thôn   động có khả năng    5. Huyện Nghĩa Hưng   Số hộ nông thôn




                                                           317
   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342   343