Page 349 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 349

Đơn vị tính: Hộ
                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)
                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)
                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính
                                    2016   2016    2011    2006    2016   2011   2006   2001   so với 2011  so với 2006  so với 2001                                                  -   -   -   100,00   100,00   100,00   100,00   52.168   -14,96   -21,55   -2,57   44,65   59,61   81,16   83,73   23.292   0,00   0,00   0,00   -   0,00   0,00   -   -   0,01   0,11   0,03   0,15   0,14   0,03   -   78   8,04   3,51   -2,08   14,05   6,01   2,50   4,58   7.328   2,70   5,15
                                    2011         53.122   31.667   2   72   3.193   3.543   5.572   761   3.793   4.519      49.498   17.509   5   335   7.887   8.530   4.050   1.713   3.558   5.911



                                    2006         48.530   39.386   2   14   1.213   739   1.697   260   1.365   3.854      44.071   24.596   3   258   5.469   3.163   2.763   995   2.564   4.260



                                    2001         52.674   44.104   -   -   2410   795   1.935   334   1.765   1.331      48.811   41.608   -   66   2.431   267   953   400   1.755   1.331









                                           6. Huyện Nam Trực   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác   7. Huyện Trực Ninh   Tổng số hộ   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác

                           76                 Tổng số hộ       Hộ vận tải   Hộ khác         Hộ vận tải   Hộ khác




                                                           323
   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354